Radeon HD 6870 X2 vs HD 7850

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.55
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.30
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsPitcairn
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành8 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$520 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120 ×21024
Tần số nhân900 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million2,800 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40 ×255.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS ×21.761 TFLOPS
ROPs32 ×232
TMUs56 ×264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài304 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s ×2153.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 7 2011 5 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 130 Watt

HD 7850 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6870 X2 và Radeon HD 7850. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870 X2
Radeon HD 6870 X2
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 852 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 X2 hoặc Radeon HD 7850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.