Radeon HD 6870 1600SP Edition vs GeForce 9300 GS Rev. 2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 1600SP Edition và GeForce 9300 GS Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaCypressGT218
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)12 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 1600SP Edition và GeForce 9300 GS Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 1600SP Edition và GeForce 9300 GS Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160016
Tần số nhân850 MHz589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million260 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture68.004.712
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.72 TFLOPS0.04486 TFLOPS
ROPs324
TMUs808
L1 Cache160 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KB32 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 1600SP Edition và GeForce 9300 GS Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài282 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 1600SP Edition và GeForce 9300 GS Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz333 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s5.328 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 1600SP Edition và GeForce 9300 GS Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 1600SP Edition và GeForce 9300 GS Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 1 2013 12 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB

HD 6870 1600SP Edition có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6870 1600SP Edition và GeForce 9300 GS Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870 1600SP Edition
Radeon HD 6870 1600SP Edition
NVIDIA GeForce 9300 GS Rev. 2
GeForce 9300 GS Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 1600SP Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9300 GS Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 1600SP Edition hoặc GeForce 9300 GS Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.