Radeon HD 6775G2 vs GeForce GT 555M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia998
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.40
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)27 Tháng 10 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng880Up to 144
Tần số nhânkhông có dữ liệuUp to 753 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu753 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24
L1 Cachekhông có dữ liệu192 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 192 bit/128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 1569 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 50.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 27 Tháng 10 2011

GT 555M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6775G2 và GeForce GT 555M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6775G2
Radeon HD 6775G2
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6775G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 197 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6775G2 hoặc GeForce GT 555M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.