Radeon HD 6775G2 vs GeForce 9500M GE

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6775G2 và GeForce 9500M GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuMCP79Mx + NB9M
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)9 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6775G2 và GeForce 9500M GE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6775G2 và GeForce 9500M GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng88024
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6775G2 và GeForce 9500M GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6775G2 và GeForce 9500M GE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR2, GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6775G2 và GeForce 9500M GE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1110.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 9 Tháng 1 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm

HD 6775G2 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6775G2 và GeForce 9500M GE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6775G2
Radeon HD 6775G2
NVIDIA GeForce 9500M GE
GeForce 9500M GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6775G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9500M GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6775G2 hoặc GeForce 9500M GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.