Radeon HD 6750 vs RX 560 XT

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất818không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.17không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaJuniperEllesmere
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7201792
Tần số nhânkhông có dữ liệu973 MHz
Tần số Boost900 MHz1073 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture25.20120.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.008 TFLOPS3.846 TFLOPS
ROPs1632
TMUs36112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1650 MHz
Băng thông bộ nhớ73.6 GB/s211.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 1 2011 13 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 150 Watt

HD 6750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 74.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560 XT: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6750 và Radeon RX 560 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750
AMD Radeon RX 560 XT
Radeon RX 560 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6750 hoặc Radeon RX 560 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.