Radeon HD 6670 vs GeForce GTX 560 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất923không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.96không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTurksGF110
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480384
Tần số nhânkhông có dữ liệu552 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn716 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)66 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2024.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.8479 TFLOPS
ROPs840
TMUs2444

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz802 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s128.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 4 2011 29 Tháng 11 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 1280 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 66 Watt 150 Watt

HD 6670 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560 OEM: mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6670 và GeForce GTX 560 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670
NVIDIA GeForce GTX 560 OEM
GeForce GTX 560 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 924 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6670 hoặc GeForce GTX 560 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.