Radeon HD 6510G2 vs B200 SXM 192 GB
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6510G2 và B200 SXM 192 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1036 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | Blackwell (2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GB100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) | 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6510G2 và B200 SXM 192 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6510G2 và B200 SXM 192 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 400 | 16896 ×2 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1665 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1837 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 104,000 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 1000 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 969.9 ×2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 62.08 TFLOPS ×2 |
ROPs | không có dữ liệu | 24 ×2 |
TMUs | không có dữ liệu | 528 ×2 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 528 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6510G2 và B200 SXM 192 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | SXM Module |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6510G2 và B200 SXM 192 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | HBM3e |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 96 GB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 4096 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 4.1 TB/s ×2 |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6510G2 và B200 SXM 192 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6510G2 và B200 SXM 192 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | N/A |
Shader Model | không có dữ liệu | N/A |
OpenGL | không có dữ liệu | N/A |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | 10.0 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
B200 SXM 192 GB có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6510G2 và B200 SXM 192 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6510G2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi B200 SXM 192 GB dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.