Radeon HD 6510 vs ATI 9800 SE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6510 và Radeon 9800 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1483
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaTurksR350
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6510 và Radeon 9800 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6510 và Radeon 9800 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz378 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million117 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.401.512
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.416 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6510 và Radeon 9800 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneFloppy

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6510 và Radeon 9800 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ667 MHz297 MHz
Băng thông bộ nhớ21.34 GB/s19.01 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6510 và Radeon 9800 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6510 và Radeon 9800 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0 (9_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.42.0
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2011 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

HD 6510 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6510 và Radeon 9800 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6510
Radeon HD 6510
ATI Radeon 9800 SE
Radeon 9800 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 40 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6510 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6510 hoặc Radeon 9800 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.