Radeon HD 6410D IGP vs ATI Video Xpression+

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6410D IGP và Video Xpression+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Mach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaSuperSumoMach64
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 5 1996 (28 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6410D IGP và Video Xpression+: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6410D IGP và Video Xpression+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160không có dữ liệu
Tần số nhân444 MHz62 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1 million
Quy trình công nghệ32 nm600 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.552không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1421 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs41
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6410D IGP và Video Xpression+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCI
Độ dàyIGP1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6410D IGP và Video Xpression+: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedEDO
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared62 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu496.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6410D IGP và Video Xpression+. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6410D IGP và Video Xpression+ hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)N/A
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4N/A
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2011 1 Tháng 5 1996
Quy trình công nghệ 32 nm 600 nm

HD 6410D IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1775%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6410D IGP và Video Xpression+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6410D IGP
Radeon HD 6410D IGP
ATI Video Xpression+
Video Xpression+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6410D IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Video Xpression theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6410D IGP hoặc Video Xpression+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.