Radeon HD 6380G vs ATI Mobility HD 2600

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6380G và Mobility Radeon HD 2600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1242không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.02không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSuperSumoM76
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6380G và Mobility Radeon HD 2600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6380G và Mobility Radeon HD 2600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160120
Tần số nhân400 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million390 million
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.2004.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.128 TFLOPS0.12 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6380G và Mobility Radeon HD 2600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPMXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6380G và Mobility Radeon HD 2600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6380G và Mobility Radeon HD 2600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6380G và Mobility Radeon HD 2600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 14 Tháng 5 2007
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm

HD 6380G có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6380G và Mobility Radeon HD 2600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6380G
Radeon HD 6380G
ATI Mobility Radeon HD 2600
Mobility Radeon HD 2600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6380G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6380G hoặc Mobility Radeon HD 2600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.