Radeon HD 6350A vs ATI HD 2400 PRO PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6350A và Radeon HD 2400 PRO PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaCedarRV610
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6350A và Radeon HD 2400 PRO PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6350A và Radeon HD 2400 PRO PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8040
Tần số nhân650 MHz525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million180 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture5.2002.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS0.042 TFLOPS
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6350A và Radeon HD 2400 PRO PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-A (3.0)PCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6350A và Radeon HD 2400 PRO PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6350A và Radeon HD 2400 PRO PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6350A và Radeon HD 2400 PRO PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 4 2011 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 20 Watt

HD 6350A có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2400 PRO PCI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6350A và Radeon HD 2400 PRO PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6350A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2400 PRO PCI dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6350A
Radeon HD 6350A
ATI Radeon HD 2400 PRO PCI
Radeon HD 2400 PRO PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6350A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 PRO PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6350A hoặc Radeon HD 2400 PRO PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.