ATI Radeon HD 5750 vs GeForce GTX 460 v2 ES

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất781không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.43không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaJuniperGF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)24 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng720336
Tần số nhân700 MHz779 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture25.2043.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.008 TFLOPS1.046 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài178 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ73.6 GB/s128.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 24 Tháng 9 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 1280 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 160 Watt

ATI HD 5750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460 v2 ES: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5750 và GeForce GTX 460 v2 ES, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750
NVIDIA GeForce GTX 460 v2 ES
GeForce GTX 460 v2 ES

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 299 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 v2 ES theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5750 hoặc GeForce GTX 460 v2 ES, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.