ATI Radeon HD 5750 vs Apollo Lake GT1 5

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5750 và Apollo Lake GT1 5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất786không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.42không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaJuniperApollo Lake GT1 5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5750 và Apollo Lake GT1 5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5750 và Apollo Lake GT1 5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng720144
Tần số nhân700 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,040 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.008 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs163
TMUs3618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5750 và Apollo Lake GT1 5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài178 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5750 và Apollo Lake GT1 5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1150 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ73.6 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5750 và Apollo Lake GT1 5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5750 và Apollo Lake GT1 5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12.0 (12_1)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.44.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm

Apollo Lake GT1 5 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5750 và Apollo Lake GT1 5. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750
Intel Apollo Lake GT1 5
Apollo Lake GT1 5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 299 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Apollo Lake GT1 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5750 hoặc Apollo Lake GT1 5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.