ATI Radeon HD 5450 vs GeForce GTX 555 OEM

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5450 và GeForce GTX 555 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1302không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.26không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCedarGF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)14 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5450 và GeForce GTX 555 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5450 và GeForce GTX 555 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80288
Tần số nhân650 MHz736 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture5.20035.33
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS0.8479 TFLOPS
ROPs424
TMUs848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5450 và GeForce GTX 555 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài170 mm210 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5450 và GeForce GTX 555 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz957 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s91.87 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5450 và GeForce GTX 555 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5450 và GeForce GTX 555 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 2 2010 14 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 150 Watt

ATI HD 5450 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 689.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 555 OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5450 và GeForce GTX 555 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450
NVIDIA GeForce GTX 555 OEM
GeForce GTX 555 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 1227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 555 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5450 hoặc GeForce GTX 555 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.