ATI Radeon HD 4830 vs Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất872không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.58không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV770Alder Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$130 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64064
Tần số nhân575 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.736 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)DirectX 12_1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 10 2008 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 55 nm 10 nm

Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có các ưu điểm sau: mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4830 và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4830 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4830
Radeon HD 4830
Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 62 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4830 hoặc Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.