ATI Radeon HD 4770 vs GeForce GTX 460 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất858không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.35không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.01không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRV740GF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)11 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640336
Tần số nhân750 MHz701 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0039.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.96 TFLOPS0.9415 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài203 mm292 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s115.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video3x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 4 2009 11 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 160 Watt

ATI HD 4770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460 X2: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4770 và GeForce GTX 460 X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4770
Radeon HD 4770
NVIDIA GeForce GTX 460 X2
GeForce GTX 460 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 74 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4770 hoặc GeForce GTX 460 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.