ATI Radeon HD 4770 vs ATI All-In-Wonder VE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4770 và All-In-Wonder VE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất869không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.99không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaRV740RV200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 12 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4770 và All-In-Wonder VE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4770 và All-In-Wonder VE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân750 MHz260 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.001.560
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.96 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs326

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4770 và All-In-Wonder VE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Chiều dài203 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4770 và All-In-Wonder VE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4770 và All-In-Wonder VE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x VGA, 2x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4770 và All-In-Wonder VE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)7.0
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 4 2009 2 Tháng 12 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

ATI HD 4770 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4770 và All-In-Wonder VE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4770
Radeon HD 4770
ATI All-In-Wonder VE
All-In-Wonder VE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 74 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá All-In-Wonder VE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4770 hoặc All-In-Wonder VE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.