ATI Radeon HD 4670 vs ATI X1300 XT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4670 và Radeon X1300 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1118không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.15không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV730RV530
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)12 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$67 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4670 và Radeon X1300 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4670 và Radeon X1300 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân750 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million157 million
Quy trình công nghệ55 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)59 Watt22 Watt
Tốc độ xử lý texture24.002.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4670 và Radeon X1300 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài193 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4670 và Radeon X1300 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4670 và Radeon X1300 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4670 và Radeon X1300 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 9 2008 12 Tháng 8 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 59 Watt 22 Watt

ATI HD 4670 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1300 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 168.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4670 và Radeon X1300 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670
ATI Radeon X1300 XT
Radeon X1300 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4670 hoặc Radeon X1300 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.