ATI Radeon HD 4670 AGP vs GeForce GTX 260

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia759
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.20
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV730GT200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 7 2007 (17 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320192
Tần số nhân750 MHz576 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million1,400 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)59 Watt182 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture24.0036.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.4769 TFLOPS
ROPs828
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 2.0 x16
Chiều dài193 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit448 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz999 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s111.9 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGADual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 7 2007 16 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 59 Watt 182 Watt

ATI HD 4670 AGP có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 208.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4670 AGP và GeForce GTX 260, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4670 AGP
Radeon HD 4670 AGP
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4670 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 615 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4670 AGP hoặc GeForce GTX 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.