ATI Radeon HD 4450 vs Jetson AGX Xavier 32 GB

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4450 và Jetson AGX Xavier 32 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaRV710GV10B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4450 và Jetson AGX Xavier 32 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4450 và Jetson AGX Xavier 32 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80512
Tần số nhân600 MHz854 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1377 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million9,000 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture4.80044.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS1.41 TFLOPS
ROPs416
TMUs832
Tensor Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4450 và Jetson AGX Xavier 32 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4450 và Jetson AGX Xavier 32 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s136.5 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4450 và Jetson AGX Xavier 32 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4450 và Jetson AGX Xavier 32 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.0
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.2
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 30 Watt

ATI HD 4450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Jetson AGX Xavier 32 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4450 và Jetson AGX Xavier 32 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson AGX Xavier 32 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4450
Radeon HD 4450
NVIDIA Jetson AGX Xavier 32 GB
Jetson AGX Xavier 32 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson AGX Xavier 32 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4450 hoặc Jetson AGX Xavier 32 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.