ATI Radeon HD 4350 vs R4 Graphics

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4350 và Radeon R4 Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1274không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.38không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaRV710Beema
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4350 và Radeon R4 Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4350 và Radeon R4 Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80128
Tần số nhân600 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million930 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture4.8006.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS0.2048 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4350 và Radeon R4 Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4350 và Radeon R4 Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4350 và Radeon R4 Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4350 và Radeon R4 Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_0)
Shader Model4.16.3
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 9 2008 11 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 15 Watt

R4 Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4350 và Radeon R4 Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350
AMD Radeon R4 Graphics
Radeon R4 Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 222 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 1295 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4350 hoặc Radeon R4 Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.