ATI Radeon HD 3850 X3 vs Jetson Xavier NX 16 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3850 X3 và Jetson Xavier NX 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaRV670GV10B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu14 Tháng 5 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3850 X3 và Jetson Xavier NX 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3850 X3 và Jetson Xavier NX 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Tần số nhân669 MHz854 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million9,000 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture10.7026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8448 TFLOPS
ROPs1616
TMUs1624
Tensor Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3850 X3 và Jetson Xavier NX 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài292 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3850 X3 và Jetson Xavier NX 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MBps1866 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s59.71 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3850 X3 và Jetson Xavier NX 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DVIPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3850 X3 và Jetson Xavier NX 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.0
OpenGL3.3 (full) 4.0 (partial)4.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.2
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 20 Watt

Jetson Xavier NX 16 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 625%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3850 X3 và Jetson Xavier NX 16 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 3850 X3 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson Xavier NX 16 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3850 X3
Radeon HD 3850 X3
NVIDIA Jetson Xavier NX 16 GB
Jetson Xavier NX 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3850 X3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson Xavier NX 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3850 X3 hoặc Jetson Xavier NX 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.