ATI Radeon HD 3850 AGP vs GeForce 9800S
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1085 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.03 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | RV670 | G94 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | 15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 64 |
Tần số nhân | 668 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 666 million | 505 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.69 | 19.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4275 TFLOPS | 0.192 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 16 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 8x | PCIe 2.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 828 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 52.99 GB/s | 51.2 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | VGAHDMISingle Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF + HDA |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 4.1 | 4.0 |
OpenGL | 3.3 | 2.1 |
OpenCL | N/A | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2008 | 15 Tháng 7 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 65 nm |
ATI HD 3850 AGP có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 9800S: mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 3850 AGP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9800S dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3850 AGP và GeForce 9800S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.