ATI Radeon HD 3830 vs ATI E4690 MXM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3830 và Radeon E4690 MXM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV670RV730
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3830 và Radeon E4690 MXM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3830 và Radeon E4690 MXM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Tần số nhân668 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million514 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture10.6919.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4275 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs168
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3830 và Radeon E4690 MXM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3830 và Radeon E4690 MXM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ828 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ26.5 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3830 và Radeon E4690 MXM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3830 và Radeon E4690 MXM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2008 1 Tháng 6 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

ATI E4690 MXM có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3830 và Radeon E4690 MXM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 3830 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E4690 MXM dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3830
Radeon HD 3830
ATI Radeon E4690 MXM
Radeon E4690 MXM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon E4690 MXM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3830 hoặc Radeon E4690 MXM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.