ATI Radeon HD 3650 vs RX 6900 XTX

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3650 và Radeon RX 6900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1275không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.42không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV635Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3650 và Radeon RX 6900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3650 và Radeon RX 6900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1205120
Tần số nhân725 MHz2075 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2435 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million26,800 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt330 Watt
Tốc độ xử lý texture5.800779.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.174 TFLOPS24.93 TFLOPS
ROPs4128
TMUs8320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3650 và Radeon RX 6900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3650 và Radeon RX 6900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s576.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3650 và Radeon RX 6900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3650 và Radeon RX 6900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 1 2008 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 330 Watt

ATI HD 3650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 407.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XTX: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3650 và Radeon RX 6900 XTX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3650
Radeon HD 3650
AMD Radeon RX 6900 XTX
Radeon RX 6900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 131 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3650 hoặc Radeon RX 6900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.