ATI Radeon HD 3450 AGP vs ATI 9700 PRO X4

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3450 AGP và Radeon 9700 PRO X4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV620R300
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3450 AGP và Radeon 9700 PRO X4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3450 AGP và Radeon 9700 PRO X4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million110 million
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture2.4002.600 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48 ×4
TMUs48 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3450 AGP và Radeon 9700 PRO X4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCI
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex2x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3450 AGP và Radeon 9700 PRO X4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit ×4
Tần số bộ nhớ500 MHz310 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s19.84 GB/s ×4

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3450 AGP và Radeon 9700 PRO X4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI4x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3450 AGP và Radeon 9700 PRO X4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0 (9_0)
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.32.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 1 2008 1 Tháng 7 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm

ATI HD 3450 AGP có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3450 AGP và Radeon 9700 PRO X4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3450 AGP
Radeon HD 3450 AGP
ATI Radeon 9700 PRO X4
Radeon 9700 PRO X4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9700 PRO X4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3450 AGP hoặc Radeon 9700 PRO X4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.