ATI Radeon HD 3200 vs ATI 9250
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3200 và Radeon 9250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1395 | 1541 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Rage 7 (2001−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | RS780 | RV280 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2004 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 3200 và Radeon 9250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3200 và Radeon 9250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 40 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 494 MHz | 240 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 180 million | 36 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 150 nm |
Tốc độ xử lý texture | 1.976 | 0.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03952 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 4 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3200 và Radeon 9250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP 8x |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3200 và Radeon 9250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 3.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3200 và Radeon 9250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 3200 và Radeon 9250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 (10_0) | 8.1 |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.3 | 1.4 |
OpenCL | 1.0 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3200 và Radeon 9250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 3200 và Radeon 9250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 1−2 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | không có dữ liệu |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 1−2 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 2−3 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 | không có dữ liệu |
Valorant | 24−27 | không có dữ liệu |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 1−2 | không có dữ liệu |
Counter-Strike: Global Offensive | 10−12 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 9−10 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 2−3 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4 | không có dữ liệu |
Valorant | 24−27 | không có dữ liệu |
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 9−10 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 2−3 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4 | không có dữ liệu |
Valorant | 24−27 | không có dữ liệu |
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | không có dữ liệu |
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 1−2 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | không có dữ liệu |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16 | không có dữ liệu |
Valorant | 2−3 | không có dữ liệu |
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | không có dữ liệu |
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 3 2008 | 1 Tháng 3 2004 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 150 nm |
ATI HD 3200 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 130.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3200 và Radeon 9250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.