ATI Radeon HD 2900 PRO vs Switch GPU 16nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất958không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.56không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaR600GM20B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)16 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320256
Tần số nhân600 MHz384 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu768 MHz
Số lượng bóng bán dẫn720 million2,000 million
Quy trình công nghệ80 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture9.60012.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.3932 TFLOPS
ROPs1616
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Chiều dài241 mm239 mm
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 12 2007 16 Tháng 8 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 15 Watt

Switch GPU 16nm có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 2900 PRO và Switch GPU 16nm, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2900 PRO
Radeon HD 2900 PRO
NVIDIA Switch GPU 16nm
Switch GPU 16nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2900 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU 16nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 2900 PRO hoặc Switch GPU 16nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.