ATI Radeon HD 2600 PRO vs ATI Rage 128 PRO

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2600 PRO và Rage 128 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1233không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.07không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaRV630Rage 4 PRO
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 8 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2600 PRO và Rage 128 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2600 PRO và Rage 128 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz118 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million8 million
Quy trình công nghệ65 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.8000.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.144 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2600 PRO và Rage 128 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2600 PRO và Rage 128 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz143 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s1.144 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2600 PRO và Rage 128 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2600 PRO và Rage 128 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)6.0
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.31.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 1 Tháng 8 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 250 nm

ATI HD 2600 PRO có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 284.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 2600 PRO và Rage 128 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO
ATI Rage 128 PRO
Rage 128 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 32 các phiếu

Hãy đánh giá Rage 128 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2600 PRO hoặc Rage 128 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.