ATI Radeon HD 2400 XT vs GeForce 405 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1330không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.85không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV610GT216
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4024
Tần số nhân650 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 million486 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture2.6005.700
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.052 TFLOPS0.0528 TFLOPS
ROPs48
TMUs412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)11.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm

405 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 2400 XT và GeForce 405 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2400 XT
Radeon HD 2400 XT
NVIDIA GeForce 405 OEM
GeForce 405 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 98 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 405 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 2400 XT hoặc GeForce 405 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.