ATI Radeon HD 2400 PRO PCI vs Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2400 PRO PCI và RTX 1000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | RV610 | AD107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 2400 PRO PCI và RTX 1000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2400 PRO PCI và RTX 1000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 40 | 2560 |
Tần số nhân | 525 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 180 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2.100 | 162.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.042 TFLOPS | 10.37 TFLOPS |
ROPs | 4 | 48 |
TMUs | 4 | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 80 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2400 PRO PCI và RTX 1000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCI | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2400 PRO PCI và RTX 1000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2400 PRO PCI và RTX 1000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 2400 PRO PCI và RTX 1000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 (10_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.0 | 6.8 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 28 Tháng 6 2007 | 26 Tháng 2 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 35 Watt |
ATI HD 2400 PRO PCI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 2400 PRO PCI và RTX 1000 Ada Generation Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 2400 PRO PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 1000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.