Radeon Graphics vs GeForce GTX 1650 GDDR6

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất902không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.13không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRenoirTU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448896
Tần số nhânkhông có dữ liệu1410 MHz
Tần số Boost1500 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture42.0089.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS2.849 TFLOPS
ROPs832
TMUs2856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.140
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics và GeForce GTX 1650 GDDR6, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics
NVIDIA GeForce GTX 1650 GDDR6
GeForce GTX 1650 GDDR6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6621 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2004 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 GDDR6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics hoặc GeForce GTX 1650 GDDR6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.