Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
3.81

UHD Graphics vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất683621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.11
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128256
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boost2200 MHz750 MHz
Quy trình công nghệ6 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−10.5%
21−24
+10.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−20%
12−14
+20%
Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Fortnite 24−27
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Valorant 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−20%
12−14
+20%
Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 41
−22%
50−55
+22%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Fortnite 24−27
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Grand Theft Auto V 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Metro Exodus 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 37
−21.6%
45−50
+21.6%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−25%
30−33
+25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−25%
40−45
+25%
Valorant 40−45
−25%
55−60
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 4.81
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: hiệu năng cao hơn 26.2%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 263 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7378 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.