Radeon Graphics 384SP vs GeForce MX450 30.5W 10Gbps

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics 384SP và GeForce MX450 30.5W 10Gbps, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCezanneTU117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)25 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics 384SP và GeForce MX450 30.5W 10Gbps: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics 384SP và GeForce MX450 30.5W 10Gbps, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân300 MHz1395 MHz
Tần số Boost1700 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt31 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8088.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS2.822 TFLOPS
ROPs832
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics 384SP và GeForce MX450 30.5W 10Gbps với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x4
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics 384SP và GeForce MX450 30.5W 10Gbps: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics 384SP và GeForce MX450 30.5W 10Gbps. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics 384SP và GeForce MX450 30.5W 10Gbps hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.7 (6.4)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 25 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 31 Watt

Graphics 384SP có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của MX450 30.5W 10Gbps: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Graphics 384SP và GeForce MX450 30.5W 10Gbps. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics 384SP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX450 30.5W 10Gbps dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics 384SP
Radeon Graphics 384SP
NVIDIA GeForce MX450 30.5W 10Gbps
GeForce MX450 30.5W 10Gbps

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 384SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 30.5W 10Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics 384SP hoặc GeForce MX450 30.5W 10Gbps, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.