Radeon E9171 MCM vs ION

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon E9171 MCM và ION, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1375
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.83
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaLexaC7A-ION
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon E9171 MCM và ION: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon E9171 MCM và ION, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51216
Tần số nhân1124 MHz450 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million282 million
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture39.013.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.0352 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon E9171 MCM và ION với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCI
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon E9171 MCM và ION: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon E9171 MCM và ION. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon E9171 MCM và ION hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 10 2017 3 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 20 Watt

E9171 MCM có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ION: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon E9171 MCM và ION. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon E9171 MCM
Radeon E9171 MCM
NVIDIA ION
ION

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon E9171 MCM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 23 các phiếu

Hãy đánh giá ION theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon E9171 MCM hoặc ION, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.