ATI Radeon 9800 XT vs RX 7990 XTX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9800 XT và Radeon RX 7990 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1442không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.17không có dữ liệu
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaR360Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9800 XT và Radeon RX 7990 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9800 XT và Radeon RX 7990 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu6144
Tần số nhân412 MHz2500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu3599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn117 million57,700 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt405 Watt
Tốc độ xử lý texture3.2961,382
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu88.45 TFLOPS
ROPs8192
TMUs8384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9800 XT và Radeon RX 7990 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex3x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9800 XT và Radeon RX 7990 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ365 MHz3000 MHz
Băng thông bộ nhớ23.36 GB/s1.15 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9800 XT và Radeon RX 7990 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9800 XT và Radeon RX 7990 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 405 Watt

ATI 9800 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 575%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7990 XTX: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9800 XT và Radeon RX 7990 XTX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9800 XT
Radeon 9800 XT
AMD Radeon RX 7990 XTX
Radeon RX 7990 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 456 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7990 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9800 XT hoặc Radeon RX 7990 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.