ATI Radeon 9800 PRO vs ATI 9800 XXL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1423không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.22không có dữ liệu
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaR350R360
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân380 MHz390 MHz
Số lượng bóng bán dẫn117 million117 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.0403.120
ROPs88
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x MolexFloppy

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ340 MHz338 MHz
Băng thông bộ nhớ21.76 GB/s21.63 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)9.0
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2003 1 Tháng 10 2003

ATI 9800 XXL có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 9800 PRO và Radeon 9800 XXL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9800 PRO
Radeon 9800 PRO
ATI Radeon 9800 XXL
Radeon 9800 XXL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 XXL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 9800 PRO hoặc Radeon 9800 XXL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.