ATI Radeon 9800 PRO vs ATI 9550 SE

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9800 PRO và Radeon 9550 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1431không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.22không có dữ liệu
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaR350RV350
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9800 PRO và Radeon 9550 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9800 PRO và Radeon 9550 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân380 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn117 million60 million
Quy trình công nghệ150 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.0401.000
ROPs84
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9800 PRO và Radeon 9550 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x MolexNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9800 PRO và Radeon 9550 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ340 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ21.76 GB/s3.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9800 PRO và Radeon 9550 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9800 PRO và Radeon 9550 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)9.0 (9_0)
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 150 nm 130 nm

ATI 9800 PRO có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9550 SE: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9800 PRO và Radeon 9550 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9800 PRO
Radeon 9800 PRO
ATI Radeon 9550 SE
Radeon 9550 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9550 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9800 PRO hoặc Radeon 9550 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.