ATI Radeon 9800 PRO MAXX vs GeForce RTX 4010

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9800 PRO MAXX và GeForce RTX 4010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR300 (2003−2008)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaR350GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu16 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9800 PRO MAXX và GeForce RTX 4010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9800 PRO MAXX và GeForce RTX 4010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân380 MHz1417 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn117 million8,700 million
Quy trình công nghệ150 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)94 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture3.04042.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.706 TFLOPS
ROPs816
TMUs824
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6
L1 Cachekhông có dữ liệu768 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9800 PRO MAXX và GeForce RTX 4010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x MolexNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9800 PRO MAXX và GeForce RTX 4010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ680 MBps1500 MHz
Băng thông bộ nhớ21.76 GB/s96 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9800 PRO MAXX và GeForce RTX 4010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9800 PRO MAXX và GeForce RTX 4010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 94 Watt 50 Watt

RTX 4010 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1775%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9800 PRO MAXX và GeForce RTX 4010. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9800 PRO MAXX
Radeon 9800 PRO MAXX
NVIDIA GeForce RTX 4010
GeForce RTX 4010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 9800 PRO MAXX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9800 PRO MAXX hoặc GeForce RTX 4010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.