ATI Radeon 9600 vs GeForce 7300 GT AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1459không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.52không có dữ liệu
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV350G73
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân324 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million177 million
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt24 Watt
Tốc độ xử lý texture1.2961.400
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ189 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ6.048 GB/s10.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL2.02.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2003 15 Tháng 5 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 24 Watt

ATI 9600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7300 GT AGP: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 9600 và GeForce 7300 GT AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9600
Radeon 9600
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP
GeForce 7300 GT AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 128 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 9600 hoặc GeForce 7300 GT AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.