ATI Radeon 9600 XT vs Arc Graphics 64EU Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9600 XT và Arc Graphics 64EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1467không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.29không có dữ liệu
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)Xe-LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaRV360Meteor Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9600 XT và Arc Graphics 64EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9600 XT và Arc Graphics 64EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu512
Tần số nhân500 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)22 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture2.00056.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.792 TFLOPS
ROPs416
TMUs432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9600 XT và Arc Graphics 64EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xRing Bus
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9600 XT và Arc Graphics 64EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ300 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9600 XT và Arc Graphics 64EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9600 XT và Arc Graphics 64EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2003 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 130 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 22 Watt 65 Watt

ATI 9600 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 195.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 64EU Mobile: mới hơn 20 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9600 XT và Arc Graphics 64EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 64EU Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9600 XT
Radeon 9600 XT
Intel Arc Graphics 64EU Mobile
Arc Graphics 64EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 21 phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 64EU Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9600 XT hoặc Arc Graphics 64EU Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.