ATI Radeon 9600 TX vs ATI Rage Mobility-M4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9600 TX và Rage Mobility-M4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1499không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaR300M4
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)1 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9600 TX và Rage Mobility-M4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9600 TX và Rage Mobility-M4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân297 MHz105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn110 million8 million
Quy trình công nghệ150 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture2.3760.21
ROPs82
TMUs82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9600 TX và Rage Mobility-M4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 4x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụFloppykhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9600 TX và Rage Mobility-M4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ270 MHz105 MHz
Băng thông bộ nhớ8.64 GB/s840.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9600 TX và Rage Mobility-M4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x VGA, 1x S-Video1x DB13W3

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9600 TX và Rage Mobility-M4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)6.0
OpenGL2.01.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 10 2003 1 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 150 nm 250 nm

ATI 9600 TX có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9600 TX và Rage Mobility-M4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9600 TX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage Mobility-M4 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9600 TX
Radeon 9600 TX
ATI Rage Mobility-M4
Rage Mobility-M4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 TX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Rage Mobility-M4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9600 TX hoặc Rage Mobility-M4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.