ATI Radeon 9600 SE vs GeForce4 MX 440

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaRV350NV17 A3
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân325 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million29 million
Quy trình công nghệ130 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture1.3001.100
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)8.0
OpenGL2.01.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2003 6 Tháng 2 2002
Quy trình công nghệ 130 nm 150 nm

ATI 9600 SE có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 9600 SE và GeForce4 MX 440, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9600 SE
Radeon 9600 SE
NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 259 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 9600 SE hoặc GeForce4 MX 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.