ATI Radeon 9200 vs A800 PCIe 80 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9200 và A800 PCIe 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1529không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.03không có dữ liệu
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV280GA100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)8 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9200 và A800 PCIe 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9200 và A800 PCIe 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu6912
Tần số nhân250 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million54,200 million
Quy trình công nghệ150 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture1.000609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.49 TFLOPS
ROPs4160
TMUs4432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9200 và A800 PCIe 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9200 và A800 PCIe 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1512 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s1,935 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9200 và A800 PCIe 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9200 và A800 PCIe 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.1N/A
Shader Modelkhông có dữ liệuN/A
OpenGL1.4N/A
OpenCLN/A3.0
VulkanN/AN/A
CUDA-8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2003 8 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 80 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 250 Watt

ATI 9200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 792.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của A800 PCIe 80 GB: mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 63900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9200 và A800 PCIe 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A800 PCIe 80 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9200
Radeon 9200
NVIDIA A800 PCIe 80 GB
A800 PCIe 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 52 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá A800 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9200 hoặc A800 PCIe 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.