ATI Radeon 9000 vs ATI 8500 LE

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9000 và Radeon 8500 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1523không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.03không có dữ liệu
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaRV250R200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)4 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9000 và Radeon 8500 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9000 và Radeon 8500 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million60 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture1.0002.000
ROPs44
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9000 và Radeon 8500 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9000 và Radeon 8500 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9000 và Radeon 8500 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9000 và Radeon 8500 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.18.1
OpenGL1.41.4
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2002 4 Tháng 2 2002
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 23 Watt

ATI 9000 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 8500 LE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9000 và Radeon 8500 LE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9000
Radeon 9000
ATI Radeon 8500 LE
Radeon 8500 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9000 hoặc Radeon 8500 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.