ATI Radeon 9000 vs Iris Xe Graphics 80EU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9000 và Iris Xe Graphics 80EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1523không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.03không có dữ liệu
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRV250Raptor Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9000 và Iris Xe Graphics 80EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9000 và Iris Xe Graphics 80EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu640
Tần số nhân250 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ150 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture1.00058.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.856 TFLOPS
ROPs420
TMUs440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9000 và Iris Xe Graphics 80EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xRing Bus
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9000 và Iris Xe Graphics 80EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9000 và Iris Xe Graphics 80EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9000 và Iris Xe Graphics 80EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2002 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 150 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Iris Xe Graphics 80EU có các ưu điểm sau: mới hơn 20 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9000 và Iris Xe Graphics 80EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics 80EU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9000
Radeon 9000
Intel Iris Xe Graphics 80EU
Iris Xe Graphics 80EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 212 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics 80EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9000 hoặc Iris Xe Graphics 80EU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.