ATI Radeon 9000 PRO vs ATI DDR VIVO

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV250Rage 6
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân275 MHz183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million30 million
Quy trình công nghệ150 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1.1001.098
ROPs42
TMUs46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ275 MHz183 MHz
Băng thông bộ nhớ8.8 GB/s5.856 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA, 2x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.17.0
OpenGL1.41.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2002 14 Tháng 8 2001
Quy trình công nghệ 150 nm 180 nm

ATI 9000 PRO có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 9000 PRO và Radeon DDR VIVO, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9000 PRO
Radeon 9000 PRO
ATI Radeon DDR VIVO
Radeon DDR VIVO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9000 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon DDR VIVO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 9000 PRO hoặc Radeon DDR VIVO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.