ATI Radeon 8500 vs ATI Mobility HD 4200 IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8500 và Mobility Radeon HD 4200 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1505không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.06không có dữ liệu
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaR200RS880
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8500 và Mobility Radeon HD 4200 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8500 và Mobility Radeon HD 4200 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu40
Tần số nhân275 MHz498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million181 million
Quy trình công nghệ150 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture2.2001.992
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.03984 TFLOPS
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8500 và Mobility Radeon HD 4200 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 1.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8500 và Mobility Radeon HD 4200 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ275 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ8.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8500 và Mobility Radeon HD 4200 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8500 và Mobility Radeon HD 4200 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGL1.43.3
OpenCLN/A1.0
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 8 2001 10 Tháng 9 2009
Quy trình công nghệ 150 nm 55 nm

ATI Mobility HD 4200 IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 8500 và Mobility Radeon HD 4200 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 4200 IGP dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 8500
Radeon 8500
ATI Mobility Radeon HD 4200 IGP
Mobility Radeon HD 4200 IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 103 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 57 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4200 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8500 hoặc Mobility Radeon HD 4200 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.