ATI Radeon 8500 X4 vs AeroBox GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8500 X4 và AeroBox GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaR200Kryptos
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu13 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8500 X4 và AeroBox GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8500 X4 và AeroBox GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu896
Tần số nhân250 MHz935 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu985 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ150 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)92 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture2.000 ×455.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.765 TFLOPS
ROPs4 ×416
TMUs8 ×456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8500 X4 và AeroBox GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCI-XIGP
Chiều dài330 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8500 X4 và AeroBox GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB ×48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×4256 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1066 MHz
Băng thông bộ nhớ4 GB/s ×468.22 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8500 X4 và AeroBox GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8500 X4 và AeroBox GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL1.3N/A
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 92 Watt 100 Watt

ATI 8500 X4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của AeroBox GPU: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 837.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 8500 X4 và AeroBox GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8500 X4 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi AeroBox GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 8500 X4
Radeon 8500 X4
AMD AeroBox GPU
AeroBox GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 X4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 679 số phiếu

Hãy đánh giá AeroBox GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8500 X4 hoặc AeroBox GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.