Radeon 840M vs GeForce 6200 X2 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 840M và GeForce 6200 X2 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất519không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3+ (2024)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaKrackan PointNV44 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 840M và GeForce 6200 X2 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 840M và GeForce 6200 X2 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu280 MHz
Tần số Boost2900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu75 million
Quy trình công nghệ4 nm110 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.120 ×2
ROPskhông có dữ liệu2 ×2
TMUskhông có dữ liệu4 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 840M và GeForce 6200 X2 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCI
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 840M và GeForce 6200 X2 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit ×2
Tần số bộ nhớ7500 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu3.2 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 840M và GeForce 6200 X2 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 840M và GeForce 6200 X2 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 6 2024 16 Tháng 1 2008
Quy trình công nghệ 4 nm 110 nm

Radeon 840M có các ưu điểm sau: mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2650%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 840M và GeForce 6200 X2 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 840M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6200 X2 PCI dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 840M
Radeon 840M
NVIDIA GeForce 6200 X2 PCI
GeForce 6200 X2 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 6200 X2 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 840M hoặc GeForce 6200 X2 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.